hàng tuần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng tuần+ adverb
- weekly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàng tuần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hàng tuần":
hàng tuần hoàng tuyền - Những từ có chứa "hàng tuần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week weekly weed-end patrol sennight hebdomadad triweekly biweekly fortnightly hebdomadal more...
Lượt xem: 507